Từ "quân bài" trong tiếng Việt có nghĩa là "con bài" trong trò chơi bài, tức là các lá bài được sử dụng trong các trò chơi như tiến lên, phỏm, hay bài tây. "Quân bài" thường chỉ một lá bài cụ thể trong bộ bài.
Định nghĩa:
Quân bài: Là một lá bài trong trò chơi, có thể là bài tây, bài lá, hoặc các loại bài khác. Mỗi quân bài thường có hình ảnh và giá trị riêng biệt.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi có một quân bài rất đẹp trong bộ bài của mình."
Câu phức tạp: "Trong trò chơi tiến lên, người chơi phải biết cách sử dụng quân bài của mình một cách khéo léo để thắng đối thủ."
Sử dụng nâng cao:
"Quân bài" cũng có thể được dùng để chỉ những yếu tố, người hoặc vật có vai trò quan trọng trong một tình huống cụ thể, ví dụ: "Trong cuộc đàm phán này, anh ta là quân bài chủ chốt để đạt được thỏa thuận."
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Con bài: Đây là cách gọi khác của "quân bài", có nghĩa tương tự.
Quân: Có thể sử dụng để chỉ một đơn vị trong trò chơi, ví dụ như quân cờ trong cờ vua.
Từ gần giống và liên quan:
Bài: Là từ chỉ chung cho các loại bài trong trò chơi.
Cờ: Mặc dù không phải là bài, nhưng cũng là một loại hình trò chơi sử dụng quân cờ.
Phân biệt và chú ý: